Có 2 kết quả:

战场 zhàn chǎng ㄓㄢˋ ㄔㄤˇ戰場 zhàn chǎng ㄓㄢˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

chiến trường, vùng chiến sự

Từ điển Trung-Anh

(1) battlefield
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0