Có 2 kết quả:
战场 zhàn chǎng ㄓㄢˋ ㄔㄤˇ • 戰場 zhàn chǎng ㄓㄢˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chiến trường, vùng chiến sự
Từ điển Trung-Anh
(1) battlefield
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiến trường, vùng chiến sự
Từ điển Trung-Anh
(1) battlefield
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0